Thời gian hiện tại ở Mahal Pokhari, Lumbinī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Lumbinī Zone, Pashchimanchal – Mahal Pokhari. Đánh bẩy Mahal Pokhari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mahal Pokhari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mahal Pokhari, nhiều khách sạn ở Mahal Pokhari, dân số ở Mahal Pokhari, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Mahal Pokhari, Lumbinī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
07:31
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mahal Pokhari, Lumbinī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Mahal Pokhari, Lumbinī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 27°40'37" 27.6769 |
Kinh độ | 83°40'8" 83.669 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 4,571,000 |
Tính số lượt xem | 578,375 |
Về Lumbinī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 184,267 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,587,372 |
Sân bay gần Mahal Pokhari, Lumbinī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
BWA | Bhairawa Airport | 31 km 19 ml | |
PKR | Pokhara Airport | 66 km 41 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 106 km 66 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 166 km 103 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 248 km 154 ml |