Thời gian hiện tại ở Krik Bhanjyang, Lumbinī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Lumbinī Zone, Pashchimanchal – Krik Bhanjyang. Đánh bẩy Krik Bhanjyang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krik Bhanjyang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krik Bhanjyang, nhiều khách sạn ở Krik Bhanjyang, dân số ở Krik Bhanjyang, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Krik Bhanjyang, Lumbinī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
23:57
:11 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krik Bhanjyang, Lumbinī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Krik Bhanjyang, Lumbinī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 27°52'25" 27.8737 |
Kinh độ | 83°43'51" 83.7308 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 4,571,000 |
Tính số lượt xem | 581,723 |
Về Lumbinī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 185,352 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,602,362 |
Sân bay gần Krik Bhanjyang, Lumbinī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
PKR | Pokhara Airport | 44 km 27 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 51 km 32 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 128 km 80 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 161 km 100 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 253 km 157 ml |