Thời gian hiện tại ở Hastings, Hastings District, Hawke's Bay, New Zealand
Giờ địa phương hiện tại ở New Zealand – Hastings District, Hawke's Bay – Hastings. Đánh bẩy Hastings mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hastings mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hastings, nhiều khách sạn ở Hastings, dân số ở Hastings, mã điện thoại ở New Zealand, mã tiền tệ ở New Zealand.
Thời gian chính xác ở Hastings, Hastings District, Hawke's Bay, New Zealand
Múi giờ "Pacific/Auckland"
Độ lệch UTC/GMT +12:00
15:27
:18 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hastings, Hastings District, Hawke's Bay, New Zealand
Mặt trời mọc | 06:54 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 17:24 |
Về Hastings, Hastings District, Hawke's Bay, New Zealand
Vĩ độ | -40°21'43" -39.6381 |
Kinh độ | 176°50'56" 176.849 |
Dân số | 61,696 |
Tính số lượt xem | 61,866 |
Về Hawke's Bay, New Zealand
Dân số | 159,000 |
Tính số lượt xem | 6,958 |
Về Hastings District, Hawke's Bay, New Zealand
Tính số lượt xem | 2,596 |
Về New Zealand
Mã quốc gia ISO | NZ |
Khu vực của đất nước | 268,680 km2 |
Dân số | 4,252,277 |
Tên miền cấp cao nhất | .NZ |
Mã tiền tệ | NZD |
Mã điện thoại | 64 |
Tính số lượt xem | 152,056 |
Sân bay gần Hastings, Hastings District, Hawke's Bay, New Zealand
NPE | Hawkes Bay Airport | 19 km 12 ml | |
TUO | Taupo Airport | 120 km 74 ml | |
PMR | Palmerston North Airport | 129 km 80 ml | |
GIS | Gisborne Airport | 146 km 91 ml | |
ROT | Rotorua International Airport | 176 km 109 ml | |
WHK | Whakatane Airport | 191 km 118 ml |