Thời gian hiện tại ở Taniwha, Waikato District, Waikato, New Zealand
Giờ địa phương hiện tại ở New Zealand – Waikato District, Waikato – Taniwha. Đánh bẩy Taniwha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taniwha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taniwha, nhiều khách sạn ở Taniwha, dân số ở Taniwha, mã điện thoại ở New Zealand, mã tiền tệ ở New Zealand.
Thời gian chính xác ở Taniwha, Waikato District, Waikato, New Zealand
Múi giờ "Pacific/Auckland"
Độ lệch UTC/GMT +12:00
12:56
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taniwha, Waikato District, Waikato, New Zealand
Mặt trời mọc | 07:05 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 17:25 |
Về Taniwha, Waikato District, Waikato, New Zealand
Vĩ độ | -38°36'0" -37.4 |
Kinh độ | 175°18'0" 175.3 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Waikato, New Zealand
Dân số | 383,406 |
Tính số lượt xem | 14,482 |
Về Waikato District, Waikato, New Zealand
Tính số lượt xem | 3,772 |
Về New Zealand
Mã quốc gia ISO | NZ |
Khu vực của đất nước | 268,680 km2 |
Dân số | 4,252,277 |
Tên miền cấp cao nhất | .NZ |
Mã tiền tệ | NZD |
Mã điện thoại | 64 |
Tính số lượt xem | 157,781 |
Sân bay gần Taniwha, Waikato District, Waikato, New Zealand
HLZ | Hamilton International Airport | 52 km 32 ml | |
AKL | Auckland Airport | 63 km 39 ml | |
TRG | Tauranga City Airport | 85 km 53 ml | |
ROT | Rotorua International Airport | 119 km 74 ml | |
WHK | Whakatane Airport | 154 km 96 ml | |
TUO | Taupo Airport | 164 km 102 ml |