Thời gian hiện tại ở Rissat Bū Mibāslī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Rissat Bū Mibāslī. Đánh bẩy Rissat Bū Mibāslī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rissat Bū Mibāslī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rissat Bū Mibāslī, nhiều khách sạn ở Rissat Bū Mibāslī, dân số ở Rissat Bū Mibāslī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Rissat Bū Mibāslī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
09:08
:39 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rissat Bū Mibāslī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Rissat Bū Mibāslī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°13'36" 23.2266 |
Kinh độ | 58°4'48" 58.0801 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,699 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,198 |
Sân bay gần Rissat Bū Mibāslī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 46 km 28 ml | |
ZBR | Chah-Bahar Airport | 339 km 210 ml |