Thời gian hiện tại ở Rassah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Rassah. Đánh bẩy Rassah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rassah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rassah, nhiều khách sạn ở Rassah, dân số ở Rassah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Rassah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
18:05
:11 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rassah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Rassah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°23'6" 23.385 |
Kinh độ | 56°52'35" 56.8764 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,395 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 227,240 |
Sân bay gần Rassah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 115 km 71 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 146 km 91 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 161 km 100 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 243 km 151 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 255 km 159 ml | |
DXB | Dubai Airport | 258 km 161 ml |