Thời gian hiện tại ở Maqnīyāt, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Maqnīyāt. Đánh bẩy Maqnīyāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maqnīyāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maqnīyāt, nhiều khách sạn ở Maqnīyāt, dân số ở Maqnīyāt, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Maqnīyāt, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
06:14
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maqnīyāt, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Maqnīyāt, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°22'51" 23.3807 |
Kinh độ | 56°52'39" 56.8776 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,429 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 227,513 |
Sân bay gần Maqnīyāt, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 115 km 72 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 146 km 91 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 161 km 100 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 243 km 151 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 256 km 159 ml | |
DXB | Dubai Airport | 259 km 161 ml |