Thời gian hiện tại ở Al Jābūḩ, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Al Jābūḩ. Đánh bẩy Al Jābūḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Jābūḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Jābūḩ, nhiều khách sạn ở Al Jābūḩ, dân số ở Al Jābūḩ, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Jābūḩ, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
19:55
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Jābūḩ, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Al Jābūḩ, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°34'27" 23.5742 |
Kinh độ | 56°53'10" 56.886 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,970 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 230,702 |
Sân bay gần Al Jābūḩ, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 95 km 59 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 143 km 89 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 150 km 93 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 229 km 142 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 238 km 148 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 246 km 153 ml |