Thời gian hiện tại ở Al Jiḩal, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Al Jiḩal. Đánh bẩy Al Jiḩal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Jiḩal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Jiḩal, nhiều khách sạn ở Al Jiḩal, dân số ở Al Jiḩal, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Jiḩal, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
02:04
:55 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Jiḩal, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Al Jiḩal, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°33'58" 23.5662 |
Kinh độ | 56°54'11" 56.903 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,779 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,649 |
Sân bay gần Al Jiḩal, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 96 km 60 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 141 km 88 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 152 km 94 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 231 km 143 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 240 km 149 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 248 km 154 ml |