Thời gian hiện tại ở Ar Ruḩaybah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Ar Ruḩaybah. Đánh bẩy Ar Ruḩaybah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Ruḩaybah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Ruḩaybah, nhiều khách sạn ở Ar Ruḩaybah, dân số ở Ar Ruḩaybah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ar Ruḩaybah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
11:11
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Ruḩaybah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ar Ruḩaybah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°30'35" 23.5096 |
Kinh độ | 56°57'14" 56.954 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 39,071 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 231,154 |
Sân bay gần Ar Ruḩaybah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 104 km 64 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 137 km 85 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 160 km 99 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 239 km 148 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 248 km 154 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 256 km 159 ml |