Thời gian hiện tại ở Sūnī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Sūnī. Đánh bẩy Sūnī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūnī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūnī, nhiều khách sạn ở Sūnī, dân số ở Sūnī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Sūnī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
10:06
:06 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūnī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Sūnī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°3'56" 23.0655 |
Kinh độ | 56°54'8" 56.9023 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,598 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,653 |
Sân bay gần Sūnī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 150 km 93 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 153 km 95 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 187 km 116 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 271 km 168 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 287 km 179 ml | |
DXB | Dubai Airport | 289 km 180 ml |