Thời gian hiện tại ở Ruwaygh al ‘Ālī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Ruwaygh al ‘Ālī. Đánh bẩy Ruwaygh al ‘Ālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruwaygh al ‘Ālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruwaygh al ‘Ālī, nhiều khách sạn ở Ruwaygh al ‘Ālī, dân số ở Ruwaygh al ‘Ālī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ruwaygh al ‘Ālī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
21:07
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruwaygh al ‘Ālī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ruwaygh al ‘Ālī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°9'8" 23.1521 |
Kinh độ | 57°11'15" 57.1875 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,980 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 230,736 |
Sân bay gần Ruwaygh al ‘Ālī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 123 km 76 ml | |
OHS | Sohar Airport | 149 km 93 ml |