Thời gian hiện tại ở Aţ Ţawiyayn, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Aţ Ţawiyayn. Đánh bẩy Aţ Ţawiyayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţawiyayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţawiyayn, nhiều khách sạn ở Aţ Ţawiyayn, dân số ở Aţ Ţawiyayn, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţawiyayn, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
17:44
:04 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţawiyayn, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Aţ Ţawiyayn, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 22°53'49" 22.897 |
Kinh độ | 56°53'38" 56.8938 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,713 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,278 |
Sân bay gần Aţ Ţawiyayn, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 162 km 101 ml | |
OHS | Sohar Airport | 168 km 105 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 200 km 124 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 285 km 177 ml |