Thời gian hiện tại ở Al Qābiḑīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Al Qābiḑīyah. Đánh bẩy Al Qābiḑīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Qābiḑīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Qābiḑīyah, nhiều khách sạn ở Al Qābiḑīyah, dân số ở Al Qābiḑīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Qābiḑīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
02:00
:32 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Qābiḑīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Al Qābiḑīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 22°36'49" 22.6135 |
Kinh độ | 57°20'11" 57.3363 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 39,015 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 230,883 |
Sân bay gần Al Qābiḑīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 146 km 91 ml | |
OHS | Sohar Airport | 211 km 131 ml |