Thời gian hiện tại ở Muşayḩīn, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Muşayḩīn. Đánh bẩy Muşayḩīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muşayḩīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muşayḩīn, nhiều khách sạn ở Muşayḩīn, dân số ở Muşayḩīn, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Muşayḩīn, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
13:32
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muşayḩīn, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Muşayḩīn, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 22°11'13" 22.187 |
Kinh độ | 57°36'39" 57.6108 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 39,535 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 233,674 |
Sân bay gần Muşayḩīn, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 171 km 106 ml | |
OHS | Sohar Airport | 265 km 165 ml |