Thời gian hiện tại ở Al Ḩafrī as Sāḩil, Al Batinah South Governorate, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Al Batinah South Governorate – Al Ḩafrī as Sāḩil. Đánh bẩy Al Ḩafrī as Sāḩil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩafrī as Sāḩil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩafrī as Sāḩil, nhiều khách sạn ở Al Ḩafrī as Sāḩil, dân số ở Al Ḩafrī as Sāḩil, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Ḩafrī as Sāḩil, Al Batinah South Governorate, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
12:39
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩafrī as Sāḩil, Al Batinah South Governorate, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Al Ḩafrī as Sāḩil, Al Batinah South Governorate, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°43'35" 23.7263 |
Kinh độ | 57°50'17" 57.838 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Al Batinah South Governorate, Sultanate of Oman
Dân số | 668,618 |
Tính số lượt xem | 16,491 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 230,500 |
Sân bay gần Al Ḩafrī as Sāḩil, Al Batinah South Governorate, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 49 km 30 ml | |
OHS | Sohar Airport | 144 km 89 ml |