Thời gian hiện tại ở Ḩarādī as Sāḩil, Al Batinah South Governorate, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Al Batinah South Governorate – Ḩarādī as Sāḩil. Đánh bẩy Ḩarādī as Sāḩil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩarādī as Sāḩil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩarādī as Sāḩil, nhiều khách sạn ở Ḩarādī as Sāḩil, dân số ở Ḩarādī as Sāḩil, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩarādī as Sāḩil, Al Batinah South Governorate, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
13:46
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩarādī as Sāḩil, Al Batinah South Governorate, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Ḩarādī as Sāḩil, Al Batinah South Governorate, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°42'20" 23.7055 |
Kinh độ | 57°55'36" 57.9268 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Al Batinah South Governorate, Sultanate of Oman
Dân số | 668,618 |
Tính số lượt xem | 16,368 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,709 |
Sân bay gần Ḩarādī as Sāḩil, Al Batinah South Governorate, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 39 km 24 ml | |
OHS | Sohar Airport | 153 km 95 ml |