Thời gian hiện tại ở Wādī al ‘Arbiyīn, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at Masqaţ – Wādī al ‘Arbiyīn. Đánh bẩy Wādī al ‘Arbiyīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī al ‘Arbiyīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī al ‘Arbiyīn, nhiều khách sạn ở Wādī al ‘Arbiyīn, dân số ở Wādī al ‘Arbiyīn, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Wādī al ‘Arbiyīn, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
17:57
:34 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī al ‘Arbiyīn, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Wādī al ‘Arbiyīn, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°2'50" 23.0471 |
Kinh độ | 58°58'40" 58.9777 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 17,637 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 227,235 |
Sân bay gần Wādī al ‘Arbiyīn, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 92 km 57 ml | |
ZBR | Chah-Bahar Airport | 301 km 187 ml |