Thời gian hiện tại ở Ḩarāmil, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at Masqaţ – Ḩarāmil. Đánh bẩy Ḩarāmil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩarāmil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩarāmil, nhiều khách sạn ở Ḩarāmil, dân số ở Ḩarāmil, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩarāmil, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
15:05
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩarāmil, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Ḩarāmil, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°35'37" 23.5937 |
Kinh độ | 58°36'6" 58.6018 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 17,801 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,524 |
Sân bay gần Ḩarāmil, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 32 km 20 ml | |
ZBR | Chah-Bahar Airport | 273 km 169 ml |