Thời gian hiện tại ở Ḩillat al Muḩtariqah, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at Masqaţ – Ḩillat al Muḩtariqah. Đánh bẩy Ḩillat al Muḩtariqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩillat al Muḩtariqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩillat al Muḩtariqah, nhiều khách sạn ở Ḩillat al Muḩtariqah, dân số ở Ḩillat al Muḩtariqah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩillat al Muḩtariqah, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
15:32
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩillat al Muḩtariqah, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Ḩillat al Muḩtariqah, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°12'32" 23.2089 |
Kinh độ | 58°41'12" 58.6868 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 17,896 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 230,577 |
Sân bay gần Ḩillat al Muḩtariqah, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 58 km 36 ml | |
ZBR | Chah-Bahar Airport | 301 km 187 ml |