Thời gian hiện tại ở Ḩiwaynīyah, Musandam, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Musandam – Ḩiwaynīyah. Đánh bẩy Ḩiwaynīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩiwaynīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩiwaynīyah, nhiều khách sạn ở Ḩiwaynīyah, dân số ở Ḩiwaynīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩiwaynīyah, Musandam, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
20:33
:26 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩiwaynīyah, Musandam, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Ḩiwaynīyah, Musandam, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 26°10'49" 26.1803 |
Kinh độ | 56°18'59" 56.3164 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Musandam, Sultanate of Oman
Dân số | 28,218 |
Tính số lượt xem | 21,502 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 232,093 |
Sân bay gần Ḩiwaynīyah, Musandam, Sultanate of Oman
KHS | Khasab Airport | 8 km 5 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 73 km 45 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 76 km 47 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 115 km 71 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 124 km 77 ml | |
DXB | Dubai Airport | 142 km 88 ml |