Thời gian hiện tại ở ‘Ibrī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – ‘Ibrī. Đánh bẩy ‘Ibrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ibrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ibrī, nhiều khách sạn ở ‘Ibrī, dân số ở ‘Ibrī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở ‘Ibrī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
21:20
:57 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ibrī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về ‘Ibrī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°13'33" 23.2257 |
Kinh độ | 56°30'57" 56.5157 |
Dân số | 101,640 |
Tính số lượt xem | 101,795 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,305 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 221,474 |
Sân bay gần ‘Ibrī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 130 km 81 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 147 km 91 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 186 km 115 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 232 km 144 ml | |
DXB | Dubai Airport | 254 km 158 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 254 km 158 ml |