Thời gian hiện tại ở Ar Rāyibah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Ar Rāyibah. Đánh bẩy Ar Rāyibah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rāyibah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rāyibah, nhiều khách sạn ở Ar Rāyibah, dân số ở Ar Rāyibah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ar Rāyibah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
08:57
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rāyibah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Ar Rāyibah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°15'38" 23.2605 |
Kinh độ | 56°30'30" 56.5083 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,699 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,198 |
Sân bay gần Ar Rāyibah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 126 km 78 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 144 km 89 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 185 km 115 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 229 km 142 ml | |
DXB | Dubai Airport | 250 km 156 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 250 km 155 ml |