Thời gian hiện tại ở Ḩārat Khaţū, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Ḩārat Khaţū. Đánh bẩy Ḩārat Khaţū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat Khaţū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat Khaţū, nhiều khách sạn ở Ḩārat Khaţū, dân số ở Ḩārat Khaţū, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩārat Khaţū, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
16:07
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat Khaţū, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Ḩārat Khaţū, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°30'20" 23.5056 |
Kinh độ | 56°27'59" 56.4665 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 13,021 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 231,719 |
Sân bay gần Ḩārat Khaţū, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 100 km 62 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 120 km 75 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 186 km 116 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 205 km 127 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 223 km 139 ml | |
DXB | Dubai Airport | 224 km 139 ml |