Thời gian hiện tại ở Ḩayl Khāḑat al Ḩurayqah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Ḩayl Khāḑat al Ḩurayqah. Đánh bẩy Ḩayl Khāḑat al Ḩurayqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayl Khāḑat al Ḩurayqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayl Khāḑat al Ḩurayqah, nhiều khách sạn ở Ḩayl Khāḑat al Ḩurayqah, dân số ở Ḩayl Khāḑat al Ḩurayqah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩayl Khāḑat al Ḩurayqah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
01:18
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayl Khāḑat al Ḩurayqah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Ḩayl Khāḑat al Ḩurayqah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°57'11" 23.9531 |
Kinh độ | 56°15'45" 56.2625 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,874 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,117 |
Sân bay gần Ḩayl Khāḑat al Ḩurayqah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 61 km 38 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 74 km 46 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 154 km 96 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 170 km 105 ml | |
DXB | Dubai Airport | 171 km 106 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 188 km 117 ml |