Thời gian hiện tại ở Qarn ar Ruwaybīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Qarn ar Ruwaybīyah. Đánh bẩy Qarn ar Ruwaybīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarn ar Ruwaybīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarn ar Ruwaybīyah, nhiều khách sạn ở Qarn ar Ruwaybīyah, dân số ở Qarn ar Ruwaybīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Qarn ar Ruwaybīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
05:38
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarn ar Ruwaybīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Qarn ar Ruwaybīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°38'44" 23.6455 |
Kinh độ | 56°22'22" 56.3727 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,874 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,164 |
Sân bay gần Qarn ar Ruwaybīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 87 km 54 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 103 km 64 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 186 km 116 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 196 km 121 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 205 km 128 ml | |
DXB | Dubai Airport | 206 km 128 ml |