Thời gian hiện tại ở Wādī Khaws, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Wādī Khaws. Đánh bẩy Wādī Khaws mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī Khaws mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī Khaws, nhiều khách sạn ở Wādī Khaws, dân số ở Wādī Khaws, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Wādī Khaws, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
11:39
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī Khaws, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Wādī Khaws, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°30'10" 23.5027 |
Kinh độ | 56°25'30" 56.4251 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,925 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,862 |
Sân bay gần Wādī Khaws, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 101 km 63 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 118 km 73 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 190 km 118 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 202 km 126 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 222 km 138 ml | |
DXB | Dubai Airport | 223 km 138 ml |