Thời gian hiện tại ở Ḩārah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Ḩārah. Đánh bẩy Ḩārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārah, nhiều khách sạn ở Ḩārah, dân số ở Ḩārah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩārah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
07:25
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Ḩārah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°37'14" 23.6205 |
Kinh độ | 56°48'41" 56.8115 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 13,125 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 233,380 |
Sân bay gần Ḩārah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 88 km 55 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 141 km 87 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 151 km 94 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 220 km 137 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 230 km 143 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 239 km 148 ml |