Thời gian hiện tại ở Al Ḩirīm, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Al Ḩirīm. Đánh bẩy Al Ḩirīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩirīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩirīm, nhiều khách sạn ở Al Ḩirīm, dân số ở Al Ḩirīm, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Ḩirīm, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
06:51
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩirīm, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Al Ḩirīm, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°1'58" 24.0329 |
Kinh độ | 56°12'59" 56.2164 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,745 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,174 |
Sân bay gần Al Ḩirīm, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 57 km 35 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 66 km 41 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 144 km 90 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 160 km 99 ml | |
DXB | Dubai Airport | 161 km 100 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 178 km 111 ml |