Thời gian hiện tại ở Ḩārat al Qāḑī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Ḩārat al Qāḑī. Đánh bẩy Ḩārat al Qāḑī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat al Qāḑī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat al Qāḑī, nhiều khách sạn ở Ḩārat al Qāḑī, dân số ở Ḩārat al Qāḑī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩārat al Qāḑī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
21:45
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat al Qāḑī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Ḩārat al Qāḑī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°14'57" 24.2492 |
Kinh độ | 55°45'32" 55.7589 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,726 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,816 |
Sân bay gần Ḩārat al Qāḑī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 14 km 9 ml | |
OHS | Sohar Airport | 89 km 55 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 95 km 59 ml | |
AUH | Abu Dhabi International Airport | 115 km 71 ml | |
DXB | Dubai Airport | 118 km 74 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 122 km 76 ml |