Thời gian hiện tại ở Ḩillat as Sūq, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Ḩillat as Sūq. Đánh bẩy Ḩillat as Sūq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩillat as Sūq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩillat as Sūq, nhiều khách sạn ở Ḩillat as Sūq, dân số ở Ḩillat as Sūq, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩillat as Sūq, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Dubai"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
01:26
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩillat as Sūq, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Ḩillat as Sūq, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°14'27" 24.2407 |
Kinh độ | 55°46'2" 55.7673 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,583 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 226,038 |
Sân bay gần Ḩillat as Sūq, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 15 km 10 ml | |
OHS | Sohar Airport | 88 km 55 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 96 km 60 ml | |
AUH | Abu Dhabi International Airport | 116 km 72 ml | |
DXB | Dubai Airport | 120 km 74 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 123 km 76 ml |