Thời gian hiện tại ở Aţ Ţuwayyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Aţ Ţuwayyah. Đánh bẩy Aţ Ţuwayyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţuwayyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţuwayyah, nhiều khách sạn ở Aţ Ţuwayyah, dân số ở Aţ Ţuwayyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţuwayyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
10:36
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţuwayyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Aţ Ţuwayyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°45'4" 24.7511 |
Kinh độ | 56°10'49" 56.1803 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,731 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,960 |
Sân bay gần Aţ Ţuwayyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 60 km 37 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 79 km 49 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 92 km 57 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 99 km 62 ml | |
DXB | Dubai Airport | 100 km 62 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 103 km 64 ml |