Thời gian hiện tại ở Sayḩ al Madām, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Sayḩ al Madām. Đánh bẩy Sayḩ al Madām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayḩ al Madām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sayḩ al Madām, nhiều khách sạn ở Sayḩ al Madām, dân số ở Sayḩ al Madām, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Sayḩ al Madām, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Dubai"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
11:02
:21 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayḩ al Madām, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Sayḩ al Madām, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°54'17" 24.9046 |
Kinh độ | 55°48'58" 55.8161 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,697 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,168 |
Sân bay gần Sayḩ al Madām, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
SHJ | Sharjah International Airport | 55 km 34 ml | |
DXB | Dubai Airport | 60 km 38 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 65 km 40 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 74 km 46 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 80 km 50 ml | |
OHS | Sohar Airport | 99 km 62 ml |