Thời gian hiện tại ở Abū Bādī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Abū Bādī. Đánh bẩy Abū Bādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Bādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Bādī, nhiều khách sạn ở Abū Bādī, dân số ở Abū Bādī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Abū Bādī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
16:53
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Bādī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Abū Bādī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°50'7" 24.8354 |
Kinh độ | 55°57'33" 55.9593 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,733 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,023 |
Sân bay gần Abū Bādī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
SHJ | Sharjah International Airport | 70 km 43 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 73 km 45 ml | |
DXB | Dubai Airport | 76 km 48 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 80 km 49 ml | |
OHS | Sohar Airport | 83 km 52 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 87 km 54 ml |