Thời gian hiện tại ở Şa‘rā’ al Jadīdah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Şa‘rā’ al Jadīdah. Đánh bẩy Şa‘rā’ al Jadīdah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şa‘rā’ al Jadīdah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şa‘rā’ al Jadīdah, nhiều khách sạn ở Şa‘rā’ al Jadīdah, dân số ở Şa‘rā’ al Jadīdah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Şa‘rā’ al Jadīdah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
18:19
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şa‘rā’ al Jadīdah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Şa‘rā’ al Jadīdah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°15'7" 24.252 |
Kinh độ | 55°48'28" 55.8077 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,735 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,040 |
Sân bay gần Şa‘rā’ al Jadīdah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 19 km 12 ml | |
OHS | Sohar Airport | 84 km 52 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 98 km 61 ml | |
AUH | Abu Dhabi International Airport | 119 km 74 ml | |
DXB | Dubai Airport | 120 km 75 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 122 km 76 ml |