Thời gian hiện tại ở Sayḩ A‘āḑīr aţ Ţīnah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Sayḩ A‘āḑīr aţ Ţīnah. Đánh bẩy Sayḩ A‘āḑīr aţ Ţīnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayḩ A‘āḑīr aţ Ţīnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sayḩ A‘āḑīr aţ Ţīnah, nhiều khách sạn ở Sayḩ A‘āḑīr aţ Ţīnah, dân số ở Sayḩ A‘āḑīr aţ Ţīnah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Sayḩ A‘āḑīr aţ Ţīnah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
13:21
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayḩ A‘āḑīr aţ Ţīnah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Sayḩ A‘āḑīr aţ Ţīnah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°16'6" 24.2684 |
Kinh độ | 55°48'16" 55.8045 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,733 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,991 |
Sân bay gần Sayḩ A‘āḑīr aţ Ţīnah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 19 km 12 ml | |
OHS | Sohar Airport | 84 km 52 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 96 km 60 ml | |
DXB | Dubai Airport | 118 km 73 ml | |
AUH | Abu Dhabi International Airport | 119 km 74 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 121 km 75 ml |