Thời gian hiện tại ở Ghushābah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Ghushābah. Đánh bẩy Ghushābah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghushābah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghushābah, nhiều khách sạn ở Ghushābah, dân số ở Ghushābah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ghushābah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
00:54
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghushābah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Ghushābah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°17'7" 24.2852 |
Kinh độ | 55°52'44" 55.8789 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,742 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,113 |
Sân bay gần Ghushābah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 27 km 17 ml | |
OHS | Sohar Airport | 76 km 47 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 100 km 62 ml | |
DXB | Dubai Airport | 120 km 74 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 121 km 75 ml | |
AUH | Abu Dhabi International Airport | 126 km 78 ml |