Thời gian hiện tại ở As Suhaylah al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – As Suhaylah al Gharbīyah. Đánh bẩy As Suhaylah al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Suhaylah al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Suhaylah al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở As Suhaylah al Gharbīyah, dân số ở As Suhaylah al Gharbīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở As Suhaylah al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
04:47
:30 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Suhaylah al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về As Suhaylah al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°15'45" 24.2626 |
Kinh độ | 56°21'51" 56.3643 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,745 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,152 |
Sân bay gần As Suhaylah al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 30 km 18 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 76 km 47 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 141 km 87 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 145 km 90 ml | |
DXB | Dubai Airport | 150 km 93 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 156 km 97 ml |