Thời gian hiện tại ở Z̧ahrān aţ Ţawī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Z̧ahrān aţ Ţawī. Đánh bẩy Z̧ahrān aţ Ţawī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Z̧ahrān aţ Ţawī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Z̧ahrān aţ Ţawī, nhiều khách sạn ở Z̧ahrān aţ Ţawī, dân số ở Z̧ahrān aţ Ţawī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Z̧ahrān aţ Ţawī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
22:15
:58 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Z̧ahrān aţ Ţawī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Z̧ahrān aţ Ţawī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°14'10" 24.2361 |
Kinh độ | 56°20'59" 56.3496 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,727 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,821 |
Sân bay gần Z̧ahrān aţ Ţawī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 32 km 20 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 74 km 46 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 141 km 88 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 147 km 91 ml | |
DXB | Dubai Airport | 151 km 94 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 159 km 99 ml |