Thời gian hiện tại ở Al Buwayḑah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Al Buwayḑah. Đánh bẩy Al Buwayḑah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Buwayḑah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Buwayḑah, nhiều khách sạn ở Al Buwayḑah, dân số ở Al Buwayḑah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Buwayḑah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
13:13
:12 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Buwayḑah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Al Buwayḑah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°27'22" 24.456 |
Kinh độ | 56°3'27" 56.0575 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,733 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,991 |
Sân bay gần Al Buwayḑah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 50 km 31 ml | |
OHS | Sohar Airport | 57 km 36 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 103 km 64 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 110 km 69 ml | |
DXB | Dubai Airport | 113 km 70 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 130 km 81 ml |