Thời gian hiện tại ở Wādī Ḩimayḑah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Wādī Ḩimayḑah. Đánh bẩy Wādī Ḩimayḑah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī Ḩimayḑah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī Ḩimayḑah, nhiều khách sạn ở Wādī Ḩimayḑah, dân số ở Wādī Ḩimayḑah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Wādī Ḩimayḑah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
04:10
:47 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī Ḩimayḑah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Wādī Ḩimayḑah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°14'18" 24.2383 |
Kinh độ | 56°6'8" 56.1023 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,729 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,875 |
Sân bay gần Wādī Ḩimayḑah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 49 km 31 ml | |
OHS | Sohar Airport | 55 km 34 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 120 km 75 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 134 km 83 ml | |
DXB | Dubai Airport | 135 km 84 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 154 km 96 ml |