Thời gian hiện tại ở Al Ḩuwayl, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Al Ḩuwayl. Đánh bẩy Al Ḩuwayl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩuwayl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩuwayl, nhiều khách sạn ở Al Ḩuwayl, dân số ở Al Ḩuwayl, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Ḩuwayl, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
14:30
:23 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩuwayl, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Al Ḩuwayl, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°17'16" 24.2878 |
Kinh độ | 56°7'15" 56.1209 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,892 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 232,463 |
Sân bay gần Al Ḩuwayl, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 51 km 32 ml | |
OHS | Sohar Airport | 52 km 32 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 119 km 74 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 130 km 81 ml | |
DXB | Dubai Airport | 132 km 82 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 149 km 92 ml |