Thời gian hiện tại ở Sūr al ‘Abrī, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Al Batinah North Governorate – Sūr al ‘Abrī. Đánh bẩy Sūr al ‘Abrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūr al ‘Abrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūr al ‘Abrī, nhiều khách sạn ở Sūr al ‘Abrī, dân số ở Sūr al ‘Abrī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Sūr al ‘Abrī, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
01:49
:29 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūr al ‘Abrī, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Sūr al ‘Abrī, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°39'6" 24.6517 |
Kinh độ | 56°30'17" 56.5046 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 29,903 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,853 |
Sân bay gần Sūr al ‘Abrī, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 31 km 19 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 100 km 62 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 121 km 75 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 124 km 77 ml | |
DXB | Dubai Airport | 134 km 83 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 137 km 85 ml |