Thời gian hiện tại ở Ḩayl ar Rās, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Al Batinah North Governorate – Ḩayl ar Rās. Đánh bẩy Ḩayl ar Rās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayl ar Rās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayl ar Rās, nhiều khách sạn ở Ḩayl ar Rās, dân số ở Ḩayl ar Rās, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩayl ar Rās, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
06:50
:50 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayl ar Rās, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ḩayl ar Rās, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°54'22" 23.906 |
Kinh độ | 56°24'52" 56.4144 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 29,862 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,605 |
Sân bay gần Ḩayl ar Rās, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 58 km 36 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 90 km 56 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 169 km 105 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 181 km 113 ml | |
DXB | Dubai Airport | 184 km 114 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 196 km 122 ml |