Thời gian hiện tại ở Ḩillat aş Şibārah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Al Batinah North Governorate – Ḩillat aş Şibārah. Đánh bẩy Ḩillat aş Şibārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩillat aş Şibārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩillat aş Şibārah, nhiều khách sạn ở Ḩillat aş Şibārah, dân số ở Ḩillat aş Şibārah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩillat aş Şibārah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
13:14
:45 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩillat aş Şibārah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ḩillat aş Şibārah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°20'59" 24.3498 |
Kinh độ | 56°45'33" 56.7592 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 29,927 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,991 |
Sân bay gần Ḩillat aş Şibārah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 15 km 9 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 116 km 72 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 163 km 101 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 165 km 103 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 172 km 107 ml | |
DXB | Dubai Airport | 174 km 108 ml |