Thời gian hiện tại ở Al Ḩijrah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Al Batinah North Governorate – Al Ḩijrah. Đánh bẩy Al Ḩijrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩijrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩijrah, nhiều khách sạn ở Al Ḩijrah, dân số ở Al Ḩijrah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Ḩijrah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
18:59
:11 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩijrah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Al Ḩijrah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°21'52" 24.3645 |
Kinh độ | 56°44'51" 56.7474 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 29,685 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 227,262 |
Sân bay gần Al Ḩijrah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 13 km 8 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 115 km 72 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 161 km 100 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 163 km 101 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 170 km 106 ml | |
DXB | Dubai Airport | 172 km 107 ml |