Thời gian hiện tại ở Al ‘Uwaynāt as Sāḩil, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Al Batinah North Governorate – Al ‘Uwaynāt as Sāḩil. Đánh bẩy Al ‘Uwaynāt as Sāḩil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al ‘Uwaynāt as Sāḩil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al ‘Uwaynāt as Sāḩil, nhiều khách sạn ở Al ‘Uwaynāt as Sāḩil, dân số ở Al ‘Uwaynāt as Sāḩil, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al ‘Uwaynāt as Sāḩil, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
23:02
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al ‘Uwaynāt as Sāḩil, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Al ‘Uwaynāt as Sāḩil, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°16'22" 24.2727 |
Kinh độ | 56°48'53" 56.8148 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 29,984 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,345 |
Sân bay gần Al ‘Uwaynāt as Sāḩil, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 24 km 15 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 122 km 75 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 168 km 105 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 173 km 108 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 175 km 109 ml | |
DXB | Dubai Airport | 183 km 114 ml |