Thời gian hiện tại ở Al Muz̧ayfīrah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Al Batinah North Governorate – Al Muz̧ayfīrah. Đánh bẩy Al Muz̧ayfīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Muz̧ayfīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Muz̧ayfīrah, nhiều khách sạn ở Al Muz̧ayfīrah, dân số ở Al Muz̧ayfīrah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Muz̧ayfīrah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
19:50
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Muz̧ayfīrah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Al Muz̧ayfīrah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°59'7" 23.9854 |
Kinh độ | 56°42'54" 56.715 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 30,403 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 232,085 |
Sân bay gần Al Muz̧ayfīrah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 46 km 29 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 116 km 72 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 166 km 103 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 187 km 116 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 191 km 119 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 197 km 123 ml |