Thời gian hiện tại ở Al Murayjīl, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Al Batinah North Governorate – Al Murayjīl. Đánh bẩy Al Murayjīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Murayjīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Murayjīl, nhiều khách sạn ở Al Murayjīl, dân số ở Al Murayjīl, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Murayjīl, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
16:00
:34 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Murayjīl, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Al Murayjīl, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°57'39" 23.9609 |
Kinh độ | 56°41'39" 56.6942 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 30,015 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,529 |
Sân bay gần Al Murayjīl, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 48 km 30 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 114 km 71 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 168 km 104 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 187 km 116 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 192 km 119 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 199 km 124 ml |