Thời gian hiện tại ở Z̧ahrat aţ Ţawī, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Al Batinah North Governorate – Z̧ahrat aţ Ţawī. Đánh bẩy Z̧ahrat aţ Ţawī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Z̧ahrat aţ Ţawī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Z̧ahrat aţ Ţawī, nhiều khách sạn ở Z̧ahrat aţ Ţawī, dân số ở Z̧ahrat aţ Ţawī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Z̧ahrat aţ Ţawī, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
04:30
:51 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Z̧ahrat aţ Ţawī, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Z̧ahrat aţ Ţawī, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°55'13" 23.9202 |
Kinh độ | 56°59'31" 56.992 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 29,858 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,563 |
Sân bay gần Z̧ahrat aţ Ţawī, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 64 km 40 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 137 km 85 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 145 km 90 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 215 km 134 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 215 km 134 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 216 km 134 ml |